Ampe kìm đo dòng AC/DC Fluke 365 (True Rms, kìm tháo ngoài, 200A)
Thông số kỹ thuật:
ACA: 200A /0.1A /2% ± 5 digits |
DCA: 200A /0.1A /2% ± 5 digits |
ACV:600V /0.1V /2% ± 5 digits |
DCV:600V /0.1V /2% ± 5 digits |
R:6000 Ω /0.1Ω /1% ± 5 digits |
True-rms: có |
Kiểm tra liên tục: có |
Hold: có |
Backlight: có |
Flashlight/torch: có |
Vòng kìm mở: 18 mm |
Dây nối vòng kìm và máy: 35 inches (900mm) |
Kích thước: (L x W x H) 225 x 65 x 46 mm |
Trọng lượng: 275 g |
Phụ kiện: túi mềm, dây đo, HDSD |
Các tính năng của Ampe kìm Fluke 365 |
+ Kìm có thể tháo rời để truy cập và xem màn hình hiển thị dễ dàng hơn |
+ Tích hợp đèn pin cho phép chiếu sáng và xác định dây dẫn dễ dàng |
+ Đánh giá an toàn đạt CAT III 600 V |
+ Thiết kế nhỏ gọn vừa lòng bạn tay và có thể được sử dụng trong khi mặc bảo hộ cá nhân |
+ Màn hình to với đèn nền sáng tự động cài đặt phạm vi đo lường chính xác. Do đó bạn không cần phải thay đổi vị trí trong khi đo. |
+ Cho phép truy nhập vào dữ liệu trong môi trường điện phức tạp trong khi đọc giá trị ổn định. |
Function |
Range |
AC Current |
Range |
200A |
Resolution |
0.1A |
Accuracy |
2% ± 5 digits |
Crest Factor |
2.5 @ 125 A |
1.55 @ 200 A |
Add 2 % for C.F. >2 |
DC current |
Range |
200A |
Resolution |
0.1A |
Accuracy |
2% ± 5 digits |
AC voltage |
Range |
600V |
Resolution |
0.1V |
Accuracy |
2% ± 5 digits |
DC voltage |
Range |
600V |
Resolution |
0.1V |
Accuracy |
2% ± 5 digits |
Resistance |
Range |
6000 Ω |
Resolution |
0.1Ω |
Accuracy |
1% ± 5 digits |
True-rms |
Included |
Continuity |
Included |
Hold |
Included |
Backlight |
Included |
Flashlight/torch |
Included |
Wire Capacity |
17 mm |
Safety Rating |
CAT III 600 V |
General |
Jaw Opening |
18 mm |
Specifications |
Detachable Jaw |
35 inches (900mm) |
|
Cable Length |
|
Size (L x W x H) |
225 x 65 x 46 mm |
|
Weight |
275 g (including batteries) |