. Bộ đầu khẩu 1/4 inch 6 cạnh với 4 cỡ từ 5.5-12mm
. Tay lắc vặn 1/4 inch: BR2E
. Đầu khẩu 1/2 inch 6 cạnh: cỡ 10, 12
. Bộ đầu khẩu 1/2 inch 12 cạnh 10 cỡ từ 13-32mm
. Bộ đầu khẩu 1/2 inch 12 cạnh 7 cỡ từ 14-27mm
. Bộ lục giác khẩu 1/2 inch: BT4-05, 06, 08, 10, 12
. Tay lắc vặn 1/2 inch: BR4E
. Đầu lắc léo 1/2 inch: BJ4
. Thanh nối dài loại 1/2 inch: B4E-150
. Cờ lê 2 đầu tròng gồm 6 chiếc:
M5-1012, 1113, 1214, 1417, 1921, 2224
. Cờ lê 2 đầu mở gồm 8 chiếc: S2-05507,
0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1921, 2224
. Cờ lê kết hợp 6 cỡ: MS2-10, 12, 14, 17, 19, 21 |
. Tô vít 2 cạnh 3 cỡ: D1M2-5, 6
. Tô vít 4 cạnh 3 cỡ: D1P2-1, 2, 3
. Tô vít 2 canh cường lực: FD-250
. Mỏ lết 3 cỡ: WM-200, 250, 300
. Kìm nước: PWA-250, 300, 350
. Kìm cắt bu lông: BPZ2--215C
. Kìm kết hợp: PJ-150, 200
. Kìm mở quạ: WPD1-250
. Kìm mỏ nhọn: PSL-150, Kìm cắt: PN1-150
. Kìm cơ khí: SPD-175C, 200C
. Kìm phanh trong: SCP-171
. Kìm phanh ngoài: SOP-171
. Bộ đầu kìm phanh: SPC5
. Búa kết hợp 2 đầu: UD7-10 |