. Bộ đầu khẩu 3/8 inch 6 cạnh với 6 cỡ từ 5.5-13mm
. Tay vặn, lắc vặn 3/8 inch: BR3E, BS3E
. Đầu lắc léo 3/8 inch: BJ3
. Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075, 150, 270
. Đầu khẩu vặn bugi 3/8 inch: B3A-16P, 20.8P
. Bộ đầu khẩu 1/2 inch 12 cạnh 7 cỡ từ 14-27mm
. Tay vặn, lắc vặn 1/2 inch: BR4E, BS4E
. Thanh nối dài loại 1/2 inch: B4E-075, 150
. Đầu chuyển 1/2, 3/8 inch: BA43, BA34
. Cờ lê 2 đầu tròng gồm 6 chiếc:
M5-1012, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224
. Cờ lê 2 đầu tròng ngắn: M5S-0708, 1012, 1417
. Cờ lê 2 đầu mở gồm 9 chiếc: S2-05507,
0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224
. Cờ lê kết hợp 9 cỡ:
MS2-055, 07, 08, 10, 12, 13, 14, 17, 19 |
. Tô vít 2 cạnh 3 cỡ: D1M2-5, 6
. Tô vít 4 cạnh 3 cỡ: D1P2-1, 2, 3
. Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2
. Tô vít 2 canh cường lực: FD-250
. Tô vít 2 cạnh nhỏ: BAD-50
. Tay vặn với các mũi tô vít, lục giác: TMDB8
. Kìm kết hợp: PJ-200, Kìm mở quạ: WPD1-250
. Kìm mỏ nhọn: PSL-150, Kìm cắt: PN1-150
. Kìm cơ khí: SPD-200C
. Kìm phanh trong, phanh ngoài: SOP-171, SCP-171
. Bộ đầu kìm phanh: SPC5
. Tay vặn chữ T: TH-8, 10
. Búa kết hợp 2 đầu: UD7-10
. Mỏ lết 2 cỡ: WM-200, WM-300
. Tay vặn chữ thập: SH-14-21
. Vam tháo cốc lọc dầu: FF-8095 |