Bộ cảo thủy lực 10 tấn SKF TMHP 10E
Thông số kỹ thuật:
- Có piston thủy lực với van an toàn tạo lực cảo 10 tấn
- Hành trình piston dài 80mm
- Ba bộ chân cảo cho độ mở tối đa 280mm, độ dài tay cảo với 200mm
- Cơ cấu tự định tâm chân cảo làm giảm hiện tượng trượt chân cảo khi làm việc
SKF Hydraulic jaw puller kit TMHP 10E
Designation |
TMHP 10E |
Description |
Advanced hydraulic jaw puller kit |
Contents |
1 x arm-assembly stand |
3 x arms, 115 mm (4.5 in.) |
3 x arms, 160 mm (6.3 in.) |
3 x arms, 200 mm (7.8 in.) |
1 x hydraulic spindle TMHS 100 |
3 x extension pieces for hydraulic spindle; 50, 100, 150 mm (2, 4, 6 in.) |
1 x nosepiece with centre point for hydraulic spindle |
Maximum stroke |
80 mm (3.1 in.) |
Weight complete kit |
14,5 kg (32 lb) |
Cycle life hydraulic cylinder |
Minimum 5000 cycles up to 100 kN (11.2 US ton force) |
Threading hydraulic cylinder |
UN 1½'' x 16 tpi |
Safety valve setting hydraulic cylinder |
105 kN (11.8 US ton force) |
Carrying case dimensions |
578 x 410 x 70 mm (23 x 16 x 2.8 in.) |
Nominal working force |
100 kN (11.2 US ton force) |
Arm set 1 (3 x TMHP 10E-10) |
Effective arms length |
115 mm (4.5 in.) |
Width of grip |
75-170 mm (3.0-6.7 in.) |
Claw height |
6 mm (0.25 in.) |
Arm set 2 (3 x TMHP 10E-11) |
Effective arms length |
160 mm (6.3 in.) |
Width of grip |
80-250 mm (3.1-9.8 in.) |
Claw height |
7 mm (0.28 in.) |
Arm set 3 (3 x TMHP 10E-12) |
Effective arms length |
200 mm (7.9 in.) |
Width of grip |
110-280 mm (4.3-11 in.) |
Claw height |
7 mm (0.28 in.) |