Bộ cảo thủy lực SKF TMHC 110E
Thông số kỹ thuật:
- Bộ cảo kết hợp hai loại cảo ngoài và cảo đĩa
- Có piston thủy lực với van an toàn tạo lực cảo 10 tấn
- Hành trình piston dài 80mm
- Bộ cảo vấu với hai cỡ chân độ vươn dài đến 120mm, độ mở đến 170mm có thể lắp hai hay ba chân cảo
- Đĩa hai nửa được thiết kế đặc biệt có thể đưa vào khoảng không gian hẹp giữa vòng bi và vai trục, độ vươn dài đến 255mm, đường kính vòng bi lớn nhất 160mm.
SKF Hydraulic Puller kit TMHC 110E
Designation |
TMHC 110E |
Description |
Advanced hydraulic puller kit |
General |
Contents |
1 x arm-assembly stand |
3 x arms, set 1 (TMHP10E-9) |
3 x arms, set 2 (TMHP10E-10) |
1 x separator set |
1 x beam |
2 x main rods |
2 x extension rods, 125 mm (4.9 in) |
1 x hydraulic spindle TMHS 100 |
2 x extension pieces for hydraulic |
spindle; 50, 100 mm (2.0, 3.9 in) |
1 x nosepiece with centre point |
for hydraulic spindle |
Maximum stroke |
80 mm (3.1 in) |
Nominal working force |
100 kN (11.2 US ton force) |
Weight |
13,5 kg (29.8 lb) |
Cycle life hydraulic cylinder |
Minimum 5000 cycles up to 100 kN (11.2 US ton force) |
Threading hydraulic cylinder |
UN 1½'' x 16 tpi |
Safety valve setting hydraulic cylinder |
105 kN (11.8 US ton force) |
Carrying case dimensions |
580 x 410 x 70 mm (23 x 16 x 2.8 in) |
Jaw puller |
Effective arms length, arms set 1 (TMHP10E-9) |
65 mm (2.6 in) |
Width of grip, arms set 1 |
50-110 mm (2-4.3 in) |
Claw height |
6 mm (0.25 in) |
Effective arms length, arms set 2 (TMHP10E-10) |
115 mm (4.5 in) |
Width of grip, arms set 2 |
75-170 mm (3.0-6.7 in) |
Claw height |
6 mm (0.25 in) |
Strong back puller |
Maximum reach |
250 mm (9.8 in) |
Shaft diameter range |
20 - 100 mm (0.8 - 4 in) |