Bộ dụng cụ sửa chữa đa năng KTC SK8101A
Thông số kỹ thuật:
- Mã hàng: SK8101A ( gồm 140 chi tiết)
- Thùng đựng dụng cụ: EKR-1004 loại 4 ngăn kéo (lựa chọn màu khi đặt hàng)
- Bộ dụng cụ: SK8600-T1 với 140 chi tiết dụng cụ cầm tay (theo bảng bên dưới)
- Trọng lượng: 57kg
Lựa chọn về màu sắc cho bộ dụng cụ 140 chi tiết SK8101A (AR, ABK):
|
|
|
Mã số bộ SK8101A tương ứng với màu của hộp EKR-1004
Với hộp màu bạc: EKR-1004,
mã số của bộ dụng cụ sẽ là SK8101A
Với hộp màu đỏ EKR-1004R,
mã số của bộ dụng cụ sẽ là SK8101AR
Với hộp màu đen: EKR-1004BK,
mã số của bộ dụng cụ sẽ là SK8101ABK |
Chi tiết bộ dụng cụ 140 chi tiết SK8101A KTC như sau:
|
Bộ dụng cụ thay thế SK8100A
. Bộ khẩu 1/4 inch 25 chi tiết (gồm khẩu hệ inch & hệ mét)
. Đầu khẩu 3/8 inch 6 cạnh gồm 20 cỡ từ B3-055 đến B3-24
. Đầu khẩu dài 3/8 inch: loại 6 cạnh B3L-08 đến B3L-19
. Khẩu mở bugi 3/8 inch: B3A-13P, 14SP, 16SP, 18P, 20.8P
. Khẩu lục giác chìm 3/8 inch: BT3-05, 06, 08, 10
. Mũi tô vít khẩu 3/8 inch: BT3-6M, 2P
. Khẩu E 3/8 inch: BT3-E10, E12
. Khẩu hoa thị 3/8 inch: BT3-T30S, T40S, T45S, T50S
. Thanh giữ khẩu: EHB305 (1), EHB310 (3)
. Tat lắc vặn 3/8 inch: BR3E, BS3E
. Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-050, 075, 150, 075JW, 150JW
. Đầu lắc léo, đầu chuyển: BJ3, BA32
. Tròng 2 đầu gồm 8 cỡ từ M5-0810 đến M5-2224
. Cờ lê tròng gồm 10 cỡ từ MS2-08 đến MS2-24
. Cờ lê 2 đầu mở gồm 9 cỡ từ S2-0607 đến S2-2224
. Mỏ lết (mã thay thế mới): WM-250, 300
. Kìm nước: PWA-350
. Búa sắt: PH45-323
. Kìm kết hợp 2 lỗ: PJ-200
. Kìm mỏ quạ: WPD1-250
. Kìm phanh trong, phanh ngoài: SOP-171, SCP-171
. Kìm cơ khí: SPD-200C
. Kìm mỏ nhọn, mỏ cong: PSL-150, PSL-200BN
. Kìm cắt: PN1-150
. Tô vít: D1M2-5, 6, 8, D1P2-1, 2, 3
. Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2
. Tô vít chỉnh chế 2 cạnh, 4 cạnh: MDDZ-400, PDDZ-2
. Tô vít cường lực 2 cạnh, 4 cạnh: FD-250, FPD-250
. Tay vặn ốc chữ T: TH-8N, 10N, 12N
. Kìm chết mỏ cong, mỏ nhọn: 250CR, 150LN
. Cờ lê ống, tuyo phanh: MZ10-10x12
. Dao cạo gioăng: KZSS-25 |
|
Lưu ý: từ tháng 7, 2017, bộ sản phẩm SK8100A (AR, ABK) sẽ được đổi thành SK8101A (AR, ABK)
Do mã số mỏ lết WM-250, WM-300 được đổi sang mã mới: WMA-250, WMA-300. Tham khảo: tại đây.
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: EKW-1004 (loại 4 ngăn kéo)
Kích thước EKR-1004 |
Hình ảnh & màu sắc EKR-1004 (R, BK) |
. Kích thước tổng thể: W725 x D390 x H410
. Khoang chứa đồ: w695 x d340 x h65
. Kích thước ngăn kéo:
w600 x d325 x h45 x 4 ngăn kéo
. Mỗi ngăn kéo chứa: 15-20kg
. Trọng lượng hộp dụng cụ: 39kg |
|
. EKR-1004: bạc, . EKR-1004R: đỏ, . EKR-1004BK: đen |