Thông số kỹ thuật
- 5 đầu tuýp dài 7, 8, 10, 12, 13mm
- 12 đầu tuýp ngắn 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 15 đầu tuýp lục giác 4335MR: 10 , 12 , 13 , 14 , 15 , 16 , 17 , 18 , 19 , 21 , 22 , 24 , 27 , 30 , 32mm
- 12 vòng miệng 6, 7, 8, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 3 vít bake 3 x 38mm, 2 x 100mm, 3 x 150mm
- 3 vít dẹp 4 x 100mm, 6.5 x 38mm, 6.5 x 150mm
- 4 đầu vít bake PH0, PH1, PH2, PH3
- 10 đầu vít lục giác H1.5, H2, H2.5, H3, H4, H5, H6, H7, H8, H10
- 4 đầu vít dẹp 4, 5.5, 7, 8mm
- 8 đầu vít sao T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- 3 đầu vít hoa thị PZ1, Pz2, PZ3
- 1 đầu tuýp ngắn 2141
- 1 Tuýp mở bugi 1/2" 16mm
- 1 Tuýp mở bugi 1/2" 21mm
- 2 thanh nối 1/2" 2"/55mm 10"/250mm
- 2 đầu lắc léo
- 2 chữ trượt mạnh 115mm, 350mm
- 2 cần nối 1/4" 2" , 4"
- 1 cần đảo chiều
- 2 cần tự động 140mm, 250mm đầu tròn
- 1 Cần nối chữ L 12"
- 1 Cần nối xiết chỉnh lực 4121-11GR
- 1 kìm điện 6"
- 1 kìm mỏ quạ 10"
- Kích thước: 445 x 440 x 50mm