. Bộ đầu khẩu 3/8 inch với 9 cỡ:
B3-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22mm
. Bộ đầu khẩu 3/8 inch dài cỡ 8, 10, 12, 14mm
. Bộ đầu lục giác chìm 3.8 inch cỡ BT3-05S, 06S, 08S, 10S
. Tay vặn, lắc vặn 3/8 inch: BR3E, BS3E
. Đầu lắc léo 3/8 inch: BJ3, BE3-Q
. Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-050, 075, 150
. Tròng 2 đầu gồm 7 chiếc: M5-0810,
1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224 |
. Bộ cờ lê tròng gồm 6 cỡ: MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
. Tô vít 2 cạnh 3 cỡ: D1M2-5, 6, 8
. Tô vít 4 cạnh 3 cỡ: D1P2-1, 2, 3
. Tô vít ngắn: D1MS-6, D1PS-2
. Tay vặn & đầu bits: TMDB8
. Kìm kết hợp: PJ-200
. Kìm nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150
. Búa kết hợp 2 đầu: UD7-10
. Bộ lục giác chữ L 9 cỡ: HL259SP
. Đĩa từ tính: YKPT-RM |