Bộ taro ren hệ inch 75 chi tiết SKC 875 CFM Nhập khẩu chính hãng xuất xứ Nhật Bản
Bộ taro SKC 875 CFM được làm từ Thép hợp kim thép tốc độ cao, cho độ bền và độ chính xác cao
- Được đóng gói trong hộp đựng bằng kim loại chắc chắn, bền đẹp, bên trong có khay nhựa có khe cắm cho từng chi tiết dể sử dụng và bảo quản...
- Thông số kỹ thuật bộ taro 75 chi tiết SKC NO.875 CFM
- 62 Cái taro ren trong và taro ren ngoài: bao gồm cái 31 taro và 31 cái bàn ren hệ inch chi tiết từng size xem bên dưới.
SIZES OF COMBINATION SET-C/NF/M |
1"O/D |
(#4 NS 36 |
4 NC 40 |
5 NC 40 |
6 NC 32 |
8 NC 32 |
10 NC 24 |
10 NS 32 |
12 NC 24 |
14 NS 20 |
3/16 NS 24 |
10x1.0mm |
1/4 NC 20 |
1/4 NF 28 |
5/16 NC 18 |
5/16 NF 24 |
3/8 NC 16 |
3/8 NF 24 |
7/16 NC 14 |
7/16 NF 20 |
1/2 NC 13 |
1/2 NF 20 |
1/8 NPT) |
|
1 1/2"O/D |
(9/16 NC 12 |
9/16 NF 18 |
5/8 NC 11 |
5/8 NF 18 |
3/4 NC 10 |
3/4 NF 16 |
14x1.25mm |
18x1.5mm |
1/4NPT) |
- 1 Dưỡng đo ren.
- 1 Tua vít dẹp.
- 2 Tay quay taro ren trong: Loại nhỏ 1/8-12” (3-12 mm). Loại lớn 1/4-3/4” (6-18 mm).
- 2 Tay quay taro ren ngoài (bàn ren): Loại nhỏ 1”, Loại lớn 1-1/2”.
- 2 Tay quay chữ T: Loại nhỏ 1/8-1/4” (3-6 mm). Loại lớn 1/4-1/2” (6-12 mm)..
- 5 Cái lấy ốc gãy: #1-5#.
- Trọng lượng: 7.5kg
75 PC.TAP and DIE SET ART NO.875 METRIC AND SKC NO.875 CFM
TUNGUSTEN-INDUSTRIAL
*NC,NF & METRIC
COMBINATION THREAD
*METRIC & PIPE
COMBINATION THREAD |
|
ALL POLSH or METAL CASE BOX
"ABS"PLASTIC TRAY |
|
CONSISTING OF: |
*31 Taps (plugs)
*31 31Split Dies (Adjustable)
*2 Tap Wrenches
Small (1/8"to1/2")(3-12MM),
Large(1/4"to3/4")(6-18MM)
*2 Die Stocks-Small(1"),Large(1-1/2")
*1 Super Tap Holder(3-12mm)(1/8"to1/4")
*5 Screw Extractors (#1-5)
*1 Screw Pitch Gauge
*1 Screw Driver |
CONTENTS PER Carton |
G.W. |
CFT |
3 SETS |
22kg |
1.6 |
|
SKC NO.875 CFM |
SIZES OF COMBINATION SET-C/NF/M |
1"O/D |
(#4 NS 36
10 NS 32
1/4 NF 28
7/16 NF 20 |
4 NC 40
12 NC 24
5/16 NC 18
1/2 NC 13 |
5 NC 40
14 NS 20
5/16 NF 24
1/2 NF 20 |
6 NC 32
3/16 NS 24
3/8 NC 16
1/8 NPT) |
8 NC 32
10x1.0mm
3/8 NF 24
|
10 NC 24
1/4 NC 20
7/16 NC 14 |
|
1 1/2"O/D |
(9/16 NC 12
14x1.25mm |
9/16 NF 18
18x1.5mm |
5/8 NC 11
1/4NPT) |
5/8 NF 18
|
3/4 NC 10
|
3/4 NF 16 |
|
|
SKC NO.875 METRIC |
SIZES OF COMBINATION SET-METRIC/PIPE |
1"O/D |
M2x0.4
M2.6x0.45
M3x0.5
M3x0.6 |
M3.5x0.6
M4x0.7
M4x0.75
M4.5x0.75 |
M5x0.8
M5x0.9
M6x1.0
M6x0.75 |
M7x1.0
M8x1.25
M8x1.0
M9x1.25 |
M10x1.0
M10x1.25
M10x1.50
|
M12x1.25
M12x1.5
M12x1.75 |
|
1 1/2"O/D |
M14x2.0
M18x2.5 |
M14x1.5
M18x1.5 |
M14x1.25
M1/8PIPE |
M16x2.0
1/4PIPE |
M16x1.5 |
|
|
|