Cảo hai chấu SKF TMMR 350F
Thông số kỹ thuật cảo SKF TMMR 350F
- Cảo đường kính ngoài: 74-354mm
- Cảo đường kính trong: 135-354mm
- Chiều dài tay cảo: 238mm
- Lực cảo tối đa: 6.7 Tấn (60 kN)
- Có khả năng cảo bên trong và bên ngoài vòng bi
- Vấu cảo tự khóa
- Vai cảo có tính an toàn, không làm hư ren và tay cảo
- Đai ốc lục giác trên vai cảo để chống xoay khi cảo
- Có thể cung cấp nguyên bộ với giá đỡ (TMMR 8)
Designation |
Width of grip |
Width of grip |
Effective |
External pull |
Internal pull |
arm length |
(D) |
(d) |
(L) |
|
mm |
in. |
mm |
in. |
mm |
in. |
TMMR 40F |
23–48 |
0.9–1.9 |
59–67 |
2.3–2.6 |
67 |
2.6 |
TMMR 60F |
23–68 |
0.9–2.7 |
62–87 |
2.4–3.4 |
82 |
3.2 |
TMMR 80F |
41–83 |
1.6–3.3 |
95–97 |
3.7–3.8 |
98 |
3.9 |
TMMR 120F |
41–124 |
1.6–4.9 |
95–139 |
3.7–5.5 |
124 |
4.9 |
TMMR 160F |
68–164 |
2.7–6.5 |
114–163 |
4.5–6.4 |
143 |
5.6 |
TMMR 200F |
65–204 |
2.6–8.0 |
114–204 |
4.5–8.0 |
169 |
6.7 |
TMMR 250F |
74–254 |
2.9–10.0 |
132–254 |
5.2–10.0 |
183 |
7.2 |
TMMR 350F |
74–354 |
2.9–13.9 |
135–354 |
5.3–13.9 |
238 |
9.4 |
|
|
|
|
|
|
|
TMMR 160XL |
42–140 |
1.7–5.5 |
121–188 |
4.8–7.4 |
221* |
8.7 |
TMMR 200XL |
42–180 |
1.7–7.1 |
121–228 |
4.8–9.0 |
221* |
8.7 |
TMMR 250XL |
44–236 |
1.7–9.3 |
123–284 |
4.8–11.2 |
221* |
8.7 |
TMMR 350XL |
44–336 |
1.7–13.2 |
123–384 |
4.8–15.1 |
221* |
8.7 |