Hiên thị |
LCD, 4 số (6000 digits). Giá trị hiển thị được cập nhật 3 lần mỗi giây. |
Dải đo điện áp DC |
400 mV ~ 1000 V, 5 dải đo, độ chính xác: ± 0,5% rdg. ± 3 dgt |
Dải đo điện áp AC 40 ~ 500 Hz |
400 mV ~ 1000 V, 5 dải đo, độ chính xác: ± 1% rdg. ± 5 dgt (± 10 dgt đối với loại 400mV) |
Dải đo dòng điện DC |
400 µA ~ 10A, 6 dải đo, độ chính xác: ± 1,2% rdg. ± 3 dgt |
Dải đo dòng điện AC |
400 µA ~ 10A, 6 dải đo, độ chính xác: ± 1,2% rdg. ± 3 dgt |
Đo thông mạch |
Ngưỡng [ON]: 90 Ω ± 40 Ω hoặc nhỏ hơn (âm báo: còi) |
Kiểm tra đi ốt |
1 V |
Dải đo điện trở |
400 Ω ~ 40 MΩ, 6 dải đo, độ chính xác phụ thuộc vào dải đo (lớn nhất là ±0,5 %rdg. ±3 dgt). |
Dải đo điện dung |
50 nF ~ 100 µF, 5 dải đo, độ chính xác phụ thuộc vào dải đo (lớn nhất là ±1,5 %rdg. ±15 dgt). |
Dải đo tần số |
5 Hz ~ 5 MHz, 7 dải đo, độ chính xác: ± 0.1% rdg. ± 3 dgt |
Tính năng |
Sử dụng phương pháp đo giá trị trung bình (Mean), giữ giá trị hiển thị, đèn nền, hiển thị giá trị tương đối, tự động chọn dải đo |
Nguồn cấp |
Pin kiềm LR6 x 2 hoặc pin Mangan R6P x 2 |
Kích thước và khối lượng |
W91,6 x H180,6 x D57,1; 388 g |
Tiêu chuẩn |
CAT III 600 V / CAT II 1000 V |
Phụ kiện |
Que đo L9206, pin Mangan R6P, hướng dẫn sử dụng |