Máy đo tốc độ vòng quay Hioki FT3406
Thông số kỹ thuật:
- Giải đo không tiếp xúc AVG=ON
+ [r/min] (30.00 đến 199.99) đến (20000 đến 99990)
+ [r/s] (0.5000 đến 1.9999) đến (200.0 đến 1600.0)
+ [cycle (ms)] (0.6000 đến 1.9999) đến (200.0 đến 1999.9)
+ [count] 0 đến 999999
- Giải đo tiếp xúc AVG=ON (chọn mua thêm Z5003)
+ [r/min] (15.00 đến 199.99) đến (2000 đến 19999)
+ [r/s] (0.2500 đến 1.9999) đến (200.0 đến 333.00)
+ [cycle (ms)] (3.000 đến 19.999) đến (200.0 đến 3999.9)
+ [count] 0 to 999999
- Giải đo vận tốc dài tiếp xúc AVG=ON (Chọn mua thêm Z5003)
+ [cycle (m/min)] (1.500 đến 19.999) đến (200.0 đến 1999.9)
+ [cycle (ms)] (0.0250 đến 1.9999) đến (20.00 đến 33.30)
- Cấp chính xác
+ Up to 9999 counts: ±1 dgt. (AVG=ON), ±10 dgt. (AVG=OFF)
+10000 counts or more: ±2 dgt. (AVG=ON), ±20 dgt. (AVG=OFF)
+ 20000 counts or more(r/min mode only) : ±20 dgt. (AVG=ON), ±100 dgt. (AVG=OFF)
Giải phát hiện: 50 mm đến 500 mm (1.97" đến 19.7")
Thời gian làm mới: Approx. 0.5 đến 10 times/sec
Cấp bảo vệ: IP50 (EN60529)
Chức năng:
[tín hiệu ra] 0 - 1 V f.s., cấp chính xác: ±2 % f.s., Điện trở ra: 1 kΩ
[Xung ra] 0 - 3.3 V, điện trở ra: 1 kΩ
Chức năng: MAX/MIN display, Display hold, Average, Auto power save, Buzzer, Drop proof (1m onto concrete surface)
Nguồn: 2 pin LR6 alkaline AC ADAPTER Z1004
Kích thước: 71 mm(2.80 in)W × 186 mm(7.32 in)H × 38 mm(1.5 in)D , 230 g (8.1 oz.)
Phụ kiện: 2 pin LR6, hộp cứng ×1, giấy phản quang 9211 ×1 sheet (30pieces/12mm (0.47in) × 12mm (0.47in) per piece), đầu ra 9094 ×1