Máy khoan dùng pin Bosch GSR 9.6-2
Thông số kỹ thuật
Mô-men xoắn, tối đa
(những công việc vặn vít khó) |
25 Nm |
Mô-men xoắn, tối đa (các công việc vặn vít mềm) |
10 Nm |
Tốc độ không tải (hộp số thứ 1/hộp số thứ 2) |
0 - 400 / 1000 vòng/phút |
Kiểu pin |
NiCd |
Phạm vi kẹp chuôi |
1 - 10 mm |
Điện áp pin |
9,6 V |
Dung lượng pin |
1,5 Ah |
Trọng lượng tính cả pin |
1,5 kg |
Thời gian nạp, xấp xỉ |
60 phút |
Đường kính vít |
|
Đường kính vít tối đa |
6 mm |
Chức năng |
|
Vận hành tiến/lùi |
|
Báng mềm |
|
Thông tin về độ ồn/rung |
|
Các giá trị đo được xác định theo EN 60745. |
|
Tổng giá trị rung (tổng véc-tơ cả ba hướng) |
|
Khoan trên kim loại |
|
Giá trị phát tán dao động ah |
2,5 m/s² |
K bất định |
1,5 m/s² |
Bắt vít |
|
Giá trị phát tán dao động ah |
2,5 m/s² |
K bất định |
1,5 m/s² |