Mũi khoan inox Bosch HSS-Co 1-13mm
Thông tin mô tả
- Mũi khoan xoắn được chế tạo từ thép hợp kim tốc độ cao theo chuẩn DIN 338, cố chứa 5% hàm lượng cobalt
- Mũi khoan xoắn phải, Kiểu N, đầu mũi khoan 135°, đầu xẻ được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 1412 C, dung sai đường kính h 8
- Mũi khoan xoắn được sản xuất từ kim loại đặc với chất lượng bề mặt ưu việt được sản xuất theo những tiêu chuẩn đặc biệt
- Đường kính chuôi khoan bằng với đầu mũi khoan, màu mũi khoan: màu đồng thau
- Hai mũi cắt, hình trụ, hay rãnh
- Lưu ý: Sử dụng dầu cắt đa năng 2 607 001 409 khi làm việc với các mũi khoan kim loại HSS-Co
Thông số kỹ thuật
Mã hàng |
Đường kính |
Chiều dài phần khoan |
Tổng chiều dài |
Quy cách |
|
(mm) |
(mm) |
(mm) |
(cái) |
2 608 585 872 |
1.0 |
12 |
34 |
10 |
2 608 585 873 |
1.5 |
18 |
40 |
10 |
2 608 585 874 |
2.0 |
24 |
49 |
10 |
2 608 585 875 |
2.5 |
30 |
57 |
10 |
2 608 585 876 |
3.0 |
33 |
61 |
10 |
2 608 585 877 |
3.2 |
36 |
65 |
10 |
2 608 585 878 |
3.3 |
36 |
65 |
10 |
2 608 585 879 |
3.5 |
39 |
70 |
10 |
2 608 585 880 |
4.0 |
43 |
75 |
10 |
2 608 585 881 |
4.1 |
43 |
75 |
10 |
2 608 585 882 |
4.2 |
43 |
75 |
10 |
2 608 585 883 |
4.5 |
47 |
80 |
10 |
2 608 585 884 |
4.8 |
52 |
86 |
10 |
2 608 585 885 |
5.0 |
52 |
86 |
10 |
2 608 585 886 |
5.1 |
52 |
86 |
10 |
2 608 585 887 |
5.2 |
52 |
86 |
10 |
2 608 585 888 |
5.5 |
57 |
93 |
10 |
2 608 585 889 |
6.0 |
57 |
93 |
10 |
2 608 585 890 |
6.5 |
63 |
101 |
10 |
2 608 585 891 |
6.8 |
69 |
109 |
10 |
2 608 585 892 |
7.0 |
69 |
109 |
10 |
2 608 585 893 |
7.5 |
69 |
109 |
10 |
2 608 585 894 |
8.0 |
75 |
117 |
5 |
2 608 585 895 |
8.5 |
75 |
117 |
5 |
2 608 585 896 |
9.0 |
81 |
125 |
5 |
2 608 585 897 |
9.5 |
81 |
125 |
5 |
2 608 585 898 |
10.0 |
87 |
133 |
5 |
2 608 585 899 |
10.2 |
87 |
133 |
5 |
2 608 585 900 |
10.5 |
87 |
133 |
5 |
2 608 585 901 |
11.0 |
94 |
142 |
5 |
2 608 585 902 |
11.5 |
94 |
142 |
5 |
2 608 585 903 |
12.0 |
101 |
151 |
5 |
2 608 585 904 |
12.5 |
101 |
151 |
5 |
2 608 585 905 |
13.0 |
101 |
151 |
5 |