Mũi khoét lỗ hợp kim 3Keego HL
Mũi khoan PL có đường kính tiêu chuẩn từ ø 15mm - ø 100mm
Độ khoan sâu hiệu quả là 28mm.
Có thể khoan dễ dàng và nhanh chóng trên vật liệu cứng dày đến 5mm.
Vật liệu hợp kim carbide cực nhỏ
Đặc điểm nổi bật
Miếng kim loại tự động bung ra bởi lo xo sau khi quá trình cắt hoàn thành
Mũi định tâm hỗ trợ cố định mũi khoan PL cắt các vật liệu mà không làm hỏng mũi khoan
Vật liệu cắt
- Thép không gỉ
- Inox
- Thép tấm hợp kim
- Tấm đồng, Tấm nhôm
- Hộp điện, Sắt rãnh
- Các loại nhựa tổng hợp
- Các loại thép hợp kim cứng khác
TCT HOLE SAWS HL TYPE
Part No. |
Dia. (mm) |
Part No. |
Dia. (mm) |
HL Type |
HL Type |
HL20150 |
15 |
HL20440 |
44 |
HL20160 |
16 |
HL20450 |
45 |
HL20165 |
16.5 |
HL20460 |
46 |
HL20170 |
17 |
HL20470 |
47 |
HL20180 |
18 |
HL20480 |
48 |
HL20190 |
19 |
HL20490 |
49 |
HL20195 |
19.5 |
HL20500 |
50 |
HL20200 |
20 |
HL20510 |
51 |
HL20210 |
21 |
HL20520 |
52 |
HL20220 |
22 |
HL20530 |
53 |
HL20230 |
23 |
HL20540 |
54 |
HL20240 |
24 |
HL20550 |
55 |
HL20250 |
25 |
HL20560 |
56 |
HL20255 |
25.5 |
HL20570 |
57 |
HL20260 |
26 |
HL20580 |
58 |
HL20270 |
27 |
HL20590 |
59 |
HL20280 |
28 |
HL20600 |
60 |
HL20290 |
29 |
HL20610 |
61 |
HL20300 |
30 |
HL20620 |
62 |
HL20310 |
31 |
HL20630 |
63 |
HL20320 |
32 |
HL20640 |
64 |
HL20330 |
33 |
HL20650 |
65 |
HL20340 |
34 |
HL20670 |
67 |
HL20350 |
35 |
HL20700 |
70 |
HL20360 |
36 |
HL20730 |
73 |
HL20370 |
37 |
HL20750 |
75 |
HL20380 |
38 |
HL20770 |
77 |
HL20390 |
39 |
HL20800 |
80 |
HL20400 |
40 |
HL20850 |
85 |
HL20410 |
41 |
HL20900 |
90 |
HL20420 |
42 |
HL20950 |
95 |
HL20430 |
43 |
HL21000 |
100 |