Dao vát mép lỗ YG1 C1119...series
Vật liệu: Vật liệu: HSSCo8 (8% Cobant)
Mũi vát mép hay còn gọi là dao vát mép lỗ, mũi khoan vát mép, mũi lả miệng...
Sử dụng để vát mép sắc của lỗ sau khi khoan lỗ hoặc vát cạnh sắc.
Hiệu quả khi sử dụng trên máy khoan, máy phay cơ...
HSS SINGLE FLUTE CHAMFERING CUTTERS C1119 SERIES
EDP No.
(uncoating) |
Angle |
Nominal
Diameter |
Shank
Diameter |
Overall
Length |
Capacity |
HSSCo8 |
HSS-E |
HSS |
α(-1°) |
D1 |
D2 |
L(±1) |
min/max |
C1119100 |
C2119100 |
C3119100 |
90° |
10.0 |
6 |
45 |
1 - 10 |
C1119150 |
C2119150 |
C3119150 |
90° |
15.0 |
8 |
55 |
2 - 15 |
C1119200 |
C2119200 |
C3119200 |
90° |
20.0 |
10 |
65 |
2 - 20 |
C1119250 |
C2119250 |
C3119250 |
90° |
25.0 |
12 |
78 |
3 - 25 |
C1119300 |
C2119300 |
C3119300 |
90° |
30.0 |
12 |
88 |
3 - 30 |
C1119350 |
C2119350 |
C3119350 |
90° |
35.0 |
16 |
110 |
4 - 35 |
C1119400 |
C2119400 |
C3119400 |
90° |
40.0 |
16 |
115 |
5 - 40 |
C1119450 |
C2119450 |
C3119450 |
90° |
45.0 |
16 |
120 |
10 - 45 |
C1119500 |
C2119500 |
C3119500 |
90° |
50.0 |
16 |
130 |
12 - 50 |