Mũi Taro máy ren thẳng hệ inch NPT Volkel 984 Seri Nhập khẩu chính hãng xuất xứ Đức
- Taro máy ren thẳng Volkel 98402 đến 98470 từ 1/16"-2"
- Vật liệu làm mũi taro là HSS-G (thép gió coban), cao cấp hơn HSS thường, màu trắng, gia công rất tốt cho thép các bon trung bình và gia công tốt cho nhiều vật liệu như thép các bon thấp, thép các bon cao, thép đã xử lý nhiệt 25~35HRC, thép đúc, nhôm và hợp kim nhôm, đồng...
- Ứng dụng chung cho nhiều chất liệu và trường hợp phổ biến như:
- Vật liệu chống mài mòn lên đến 900 N/mm²
- Thép không hợp kim và thép hợp kim thấp
- Dùng cho những lỗ thông và lỗ bích
- Dùng cho dụng cụ cắt tạo ren bằng máy và tay
- Taro vật liệu HSS-G tiêu chuẩn JIS B-4430
Chi tiết thông số kỹ thuật Mũi taro máy Volkel
- Mũi tarô xoắn size từ: 1/16"-2"
- Đóng gói trong hộp đựng bằng nhựa
Chi tiết từng size tham khảo kích thước và đặc điểm kỹ thuật ở bên dưới
Specification
Code No. |
Size |
L1 (mm) |
L2 (mm) |
D2 (mm) |
a (mm) |
98402 |
1/6 NPT 27 |
55 |
17.50 |
8.0 |
6.0 |
98406 |
1/8 NPT 27 |
55 |
19.0 |
8.0 |
6.0 |
98414 |
1/4 NPT 18 |
62 |
28.0 |
11.0 |
9.0 |
98418 |
3/6 NPT 18 |
65 |
28.0 |
14.0 |
11.0 |
98422 |
1/2 NPT 14 |
80 |
35.0 |
18.0 |
14.0 |
98430 |
3/4 NPT 14 |
85 |
35.0 |
23.0 |
17.0 |
98438 |
1" NPT 11.5 |
95 |
45.0 |
26.0 |
21.0 |
98446 |
1.1/4" NPT 11.5 |
105 |
45.0 |
32.0 |
26.0 |
98454 |
1.1/2" NPT 11.5 |
110 |
45.0 |
38.0 |
29.0 |
98470 |
2" NPT 11.5 |
120 |
50.0 |
46.0 |
35.0 |
Dimension