Mũi Taro máy ren xoắn hệ PF (BSPF/G) Volkel 967 Seri Nhập khẩu chính hãng xuất xứ Đức
- Taro máy ren xoắn Volkel 96702 đến 96770 từ 1/16"-2"
- Vật liệu làm mũi taro là HSS-E (thép gió coban), cao cấp hơn HSS thường, màu trắng, gia công rất tốt cho thép các bon trung bình và gia công tốt cho nhiều vật liệu như thép các bon thấp, thép các bon cao, thép đã xử lý nhiệt 25~35HRC, thép đúc, nhôm và hợp kim nhôm, đồng...
- Ứng dụng chung cho nhiều chất liệu và trường hợp phổ biến như:
- Vật liệu chống mài mòn lên đến 900 N/mm²
- Thép không hợp kim và thép hợp kim thấp
- Dùng cho những lỗ thông và lỗ bích
- Dùng cho dụng cụ cắt tạo ren bằng máy và tay
- Taro vật liệu HSS-E tiêu chuẩn JIS B-4430, DIN ISO 228
Chi tiết thông số kỹ thuật Mũi taro máy Volkel
- Mũi tarô xoắn size từ: 1/16"-2"
- Đóng gói trong hộp đựng bằng nhựa
Chi tiết từng size tham khảo kích thước và đặc điểm kỹ thuật ở bên dưới
Specification
Code No. |
Size |
L1 (mm) |
L2 (mm) |
D2 (mm) |
a (mm) |
96702 |
1/16 PF 28 |
55 |
17.5 |
8.0 |
6.0 |
96706 |
1/8 PF 28 |
55 |
19.0 |
8.0 |
6.0 |
96714 |
1/4 PF 19 |
62 |
28.0 |
11.0 |
9.0 |
96718 |
3/8 PF 19 |
65 |
28.0 |
14.0 |
11.0 |
96722 |
1/2 PF 14 |
80 |
35.0 |
18.0 |
14.0 |
96730 |
3/4 PF 14 |
85 |
35.0 |
23.0 |
17.0 |
96738 |
1" PF 11 |
95 |
45.0 |
26.0 |
21.0 |
96746 |
1.1/4" PF 11 |
105 |
45.0 |
32.0 |
26.0 |
96754 |
1.1/2" PF 11 |
110 |
45.0 |
38.0 |
29.0 |
96770 |
2" PF 11 |
120 |
50.0 |
46.0 |
35.0 |
Dimension