Bộ đầu khẩu 1/4" |
TB2X20B |
Đầu khẩu 3/8" (hệ mét) |
B3-055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24 |
Đầu khẩu 3/8" (hệ inch) |
B3-1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16 |
Đầu khẩu 3/8" (hệ inch) |
B3-1/2W, 17/32W, 19/32W, 5/8W, 21/32W, 3/4W, 13/16W, 7/8W |
Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét) |
B3L-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19 |
Khẩu mở bugi 3/8" |
B3A-13P, 16P, 18P, 20.8P |
Đầu lục giác chìm 3/8" |
BT3-05, 06, 08, 10 |
Đầu khẩu hoa thị 3/8" |
B3-E10, E12 |
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8" |
BT3-T30S, T40S, T45S, T50S |
Thanh giữ đầu khẩu 3/8" |
EHB305 x 1, EHB310 x 5 |
Tay vặn, lắc vặn 3/8" |
BR3E, BS3E, BR3F |
Thanh nối dài 3/8" |
BE3-050, 075, 150, 270, 075JW, 150JW |
Đầu lắc léo 3/8" |
BJ3 |
Đầu khẩu 1/2" (hệ mét) |
B4-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32 |
Thanh giữ đầu khẩu 1/2" |
EHB405 x 1, EHB410 x 2 |
Tay vặn, lắc vặn 1/2" |
BR4E, BS4E |
Thanh nối dài 1/2" |
BE4-075, 150, 270 |
Đầu chuyển 1/2" & 3/8" |
BA32, BA43 |
Cờ lê 2 đầu tròng |
M5-0607, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427 |
Cờ lê 2 đầu tròng ngắn |
M5S-0708, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417 |
Cờ lê kết hợp |
MS2-055, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24 |
Cờ lê 2 đầu mở |
S2-0607, 0708, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427 |
Mỏ lết, kìm nước các loại |
WM-150, 200, 250, 300, PWA-150, 250, 350 |
Búa sắt, búa nhựa, tay T |
PH45-323, K9-6, TH-8N, 10N, 12N |
Kìm kết hợp, kìm mỏ quạ |
PJ-150, 200, 250, WPD1-250 |
Kìm phanh (trong, ngoài) |
SCP-171, SCP-172L, SOP-171, SOP-173 |
Kìm cơ khí, kìm mỏ nhọn |
SPD-175C, 200C, PSL-150, 200BN, 200BN1 |
Kìm cắt, kéo cắt các loại |
PN1-150, AP-175 |
Tô vít (2, 4 cạnh), tô vít đóng |
D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8, MDEA-75, 100,1 50, PDEA-1, 2, 3, SD6 |
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh) |
D1PS-2, D1MS-6, MDEA-M, PDEA-P, SD3-M, P, SD4-P |
Tô vít cường lực,tô vít dài |
FD-250, FPD-250, MDDZ-400, PDDZ-2 |
Thanh nam châm, |
VL2-HD, |
Kìm chết, lục giác chìm |
10CR, 6LN, HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm) |
Tô vít 4 cạnh chữ T |
AB-5 |
Cờ lê hở miệng |
MZ10-10x12 |
|
AB-10 |
Thanh tháo lắp nội thất |
AP203-6A, 10A |
Dao cạo gioăng |
KZSS-25, KZ1-22, KZ1-30 |